Cửa hàng

  •  Mã số sản phẩm HTHBC – 50
    √ Công Suất 50W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính
    √ Nhiệt độ màu(K) 3000 – 6500K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP54
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 120°
    √ Kích thước (mm) 410*330mm
    √ Cân nặng (kg) 2.5 Kg
  • √ Mã số sản phẩm HTNXU – 100W
    √ Công Suất 100W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính
    √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP66
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 120°
    √ Kích thước (mm) 320*320*240mm
    √ Cân nặng (kg) 3.7 Kg
  • √ Mã số sản phẩm  HTNXU – 150W
    √ Công Suất 150W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng
    √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP66
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 60°
    √ Kích thước (mm) 370*370*250mm
    √ Cân nặng (kg) 3.7 Kg
  • √ Mã số sản phẩm  HTNXU – 200W
    √ Công Suất 200W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng
    √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP66
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 60°
    √ Kích thước (mm) 4250*425*250mm
    √ Cân nặng (kg) 5.1 Kg
  • √ Mã số sản phẩm  HTNXU – 50W
    √ Công Suất 50W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng
    √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP66
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 60°
    √ Kích thước (mm) 250*250*180mm
    √ Cân nặng (kg) 1.8 Kg
  • √ Mã số sản phẩm HTHBS – 100W
    √ Công Suất 100W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính
    √ Nhiệt độ màu(K) 3000 – 6500K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP66
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 120°
    √ Kích thước (mm) 450*345mm
    √ Cân nặng (kg) 2.4 Kg
  • Mã số sản phẩm HTHBS – 150W
    √ Công Suất 150W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính
    √ Nhiệt độ màu(K) 3000 – 6500K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP54
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 120°
    √ Kích thước (mm) 560*450mm
    √ Cân nặng (kg) 2.6 Kg
  • √ Mã số sản phẩm HTHBS – 200W
    √ Công Suất 200W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính
    √ Nhiệt độ màu(K) 3000 – 6500K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP54
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 120°
    √ Kích thước (mm) 500*350mm
    √ Cân nặng (kg) 3.6 Kg
  • √ Mã số sản phẩm HTHBS – 50W
    √ Công Suất 50W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=100Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính
    √ Nhiệt độ màu(K) 3000 – 6500K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP54
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 120°
    √ Kích thước (mm) 350*245mm
    √ Cân nặng (kg) 1.8 Kg
  • √ Mã số sản phẩm HTHBU – 100W
    √ Công Suất 100W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính
    √ Nhiệt độ màu(K) 3000 - 6500K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP66
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 120°
    √ Kích thước (mm) 280*280*175mm
    √ Cân nặng (kg) 3 Kg
  • √ Mã số sản phẩm HTHBU - 150W
    √ Công Suất 150W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính
    √ Nhiệt độ màu(K) 3000 – 6500K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP66
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 120°
    √ Kích thước (mm) 345*345*175mm
    √ Cân nặng (kg) 3.5 Kg
  • √ Mã số sản phẩm HTHBU – 200W
    √ Công Suất 200W
    √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz
    √ Hệ số công suất 0.98
    √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W
    √ Tuổi thọ (h) 50.000h
    √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính
    √ Nhiệt độ màu(K) 3000 – 6500K
    √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85
    √ Tiêu chuẩn IP66
    √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux
    √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS
    √ Góc mở (°) 120°
    √ Kích thước (mm) 395*395*175mm
    √ Cân nặng (kg) 5 Kg
0947964237
0947964237