CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HÀ TRANG
Cửa hàng
-
√ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 85 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=120Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP65 √ Nguồn sáng/ Chip led 35 Mil √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° -
√ Mã số sản phẩm HTFLMC – 100 √ Công Suất 100W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*140*155 mm √ Cân nặng (kg) 3.6 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLMC – 150 √ Công Suất 150W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*235*140 mm √ Cân nặng (kg) 4.5 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLMC – 200 √ Công Suất 200W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*315*140 mm √ Cân nặng (kg) 5.4 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLMC – 250 √ Công Suất 250W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*395*140 mm √ Cân nặng (kg) 7.3 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLMC – 300 √ Công Suất 300W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*475*140 mm √ Cân nặng (kg) 8.2 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLMC – 400 √ Công Suất 400W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 640*315*140 mm √ Cân nặng (kg) 10.8 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLMC – 500W √ Công Suất 500W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 640*395*140 mm √ Cân nặng (kg) 14.5 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLMC – 50 √ Công Suất 50W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*75*140 mm √ Cân nặng (kg) 2 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLMC – 600W √ Công Suất 600W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 640*475*140 mm √ Cân nặng (kg) 16.4 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLM – 100W √ Công Suất 100W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*155*120 mm √ Cân nặng (kg) 3.1 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLM – 150W √ Công Suất 150W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*235*120 mm √ Cân nặng (kg) 4 Kg