CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HÀ TRANG
Cửa hàng
-
√ Mã số sản phẩm HTFLM – 200W √ Công Suất 200W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*315*120 mm √ Cân nặng (kg) 4.7 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLM – 250W √ Công Suất 250W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*395*120 mm √ Cân nặng (kg) 6.3 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLM – 300W √ Công Suất 300W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*475*120 mm √ Cân nặng (kg) 7.2 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLM – 400W √ Công Suất 400W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 640*315*120 mm √ Cân nặng (kg) 9.2 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLM – 500W √ Công Suất 500W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 640*395*120 mm √ Cân nặng (kg) 12.4 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLM – 50W √ Công Suất 50W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 320*75*120 mm √ Cân nặng (kg) 1.8 Kg -
√ Mã số sản phẩm HTFLM – 600W √ Công Suất 600W √ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 110 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=110Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led Philips – Bridgelux √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° √ Kích thước (mm) 640*475*120 mm √ Cân nặng (kg) 14 Kg -
Công suất 100W Màu ánh sáng 6000-6500K Công suất pin 6V/30W pin silicon đa tinh thể Loại pin LiFePO4 32650 (3.2V/ 30AH) Loại chipled SMD 5730 Thời gian chiếu sáng 8-12h Thời gian sạc 6h Kích thước thân đèn 235*260*60mm Kích thước tấm pin 580*350*17mm Cấp bảo vệ IP67 Chất liệu Nhôm đúc Bảo hành 2 năm -
Công suất 40W Màu ánh sáng 6000-6500K Công suất pin 6V/15W, pin silicon đa tinh thể Loại pin LiFePO4 (3.2V/ 10AH) Loại chipled SMD 5730 Thời gian chiếu sáng 8-12h Thời gian sạc 6h Kích thước thân đèn 210*235*55mm Kích thước tấm pin 290*350*18mm Cấp bảo vệ IP67 Chất liệu Nhôm đúc Bảo hành 2 năm -
Công suất 60W Màu ánh sáng 6000-6500K Công suất pin 6V/18W pin silicon đa tinh thể Loại pin LiFePO4 32650 (3.2V/ 15AH) Loại chipled SMD 5730 Thời gian chiếu sáng 8-12h Thời gian sạc 6h Kích thước thân đèn 235*260*60mm Kích thước tấm pin 420*350*17mm Cấp bảo vệ IP67 Chất liệu Nhôm đúc Bảo hành 2 năm -
√ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 85 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=120Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led 35 Mil √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120° -
√ Điện áp vào (VAC)/ Tần Số(HZ) 85 – 220V / 50Hz √ Hệ số công suất 0.98 √ Quang hiệu (lm) >=120Lm/W √ Tuổi thọ (h) 50.000h √ Màu Trắng/ Vàng/ Trung tính √ Nhiệt độ màu(K) 3.000 – 7.000K √ Chỉ số hoàn màu(Ra) Ra>=85 √ Tiêu chuẩn IP66 √ Nguồn sáng/ Chip led 35 Mil √ Chứng nhận ISO, CE, RoHS √ Góc mở (°) 120°